Characters remaining: 500/500
Translation

ra mồm

Academic
Friendly

Từ "ra mồm" trong tiếng Việt có nghĩa là "nói ra", thường được sử dụng để chỉ việc phát biểu, lên tiếng một cách công khai về một vấn đề nào đó. Trong một số ngữ cảnh, có thể mang hàm ý nhẹ nhàng hơn về việc nói ra suy nghĩ, ý kiến, hoặc phản đối điều đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Ra mồm" có nghĩanói ra, phát biểu một cách rõ ràng về một vấn đề nào đó, thường để thể hiện sự phản đối, đồng tình, hay bày tỏ ý kiến cá nhân.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Tôi không đồng ý với ý kiến đó, tôi sẽ ra mồm phản đối." (Ở đây, "ra mồm" có nghĩaphát biểu công khai)
    • Câu nâng cao: "Khi thấy điều không đúng, bạn nên ra mồm để bảo vệ quan điểm của mình." (Ở đây, "ra mồm" thể hiện tinh thần dũng cảm trong việc bày tỏ ý kiến).
  3. Biến thể của từ:

    • "Ra" có thể đứng một mình có nghĩađi ra, đi ra ngoài.
    • "Mồm" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, có thể thay thế bằng từ "miệng" trong một số tình huống.
  4. Nghĩa khác:

    • "Ra mồm" có thể chỉ việc phát ngôn không suy nghĩ, đôi khi có thể mang tính chất châm biếm. dụ: "Anh ta chỉ nói ra mồm chứ không suy nghĩ kỹ."
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Tương đồng: "Nói ra", "phát biểu", "bày tỏ" đều có nghĩa tương tự nhưng không mang tính chất phản đối mạnh mẽ như "ra mồm".
    • Khác biệt: "Lên tiếng" có thể nhẹ nhàng hơn không nhất thiết phải mang tính phản kháng.
dụ minh họa:
  • Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày: "Khi vấn đề trong nhóm, mọi người cần ra mồm để giải quyết."
  • Ngữ cảnh phê bình: "Đừng chỉ ra mồm không hành động cụ thể để chứng minh."
Kết luận:

"Ra mồm" một cách diễn đạt trong tiếng Việt để thể hiện việc bày tỏ ý kiến một cách công khai, có thể mang tính chất phản đối hoặc chỉ đơn thuần phát biểu.

  1. Lên tiếng phản đối: Ai ám chỉ ra mồm.

Comments and discussion on the word "ra mồm"